Bạn đã biết hết các từ viết tắt trong Logistics chưa? Hiểu rõ các thuật ngữ Logistics giúp bạn hiều về quy trình vận chuyển, xuất nhập khẩu và kinh doanh hiệu quả hơn. Cùng Uniship khám phá ngay!
Thuật ngữ Logistics là gì?
Logistics là quá trình quản lý và điều phối chuỗi cung ứng, bao gồm vận chuyển, lưu trữ, phân phối hàng hóa từ điểm xuất phát đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Mục tiêu cốt lõi của Logistics là tối ưu chi phí, nâng cao hiệu suất vận hành và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Trong ngành Logistics, có rất nhiều hoạt động quan trọng như: vận chuyển hàng hóa, quản lý kho bãi, kiểm soát hàng tồn kho, xử lý đơn hàng, đóng gói và thông quan. Để tối ưu hóa quy trình này, doanh nghiệp thường sử dụng các từ viết tắt trong Logistics, giúp chuẩn hóa và dễ dàng quản lý chuỗi cung ứng hơn. Việc hiểu rõ những thuật ngữ viết tắt này không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng mà còn tối ưu hóa việc nhập hàng và hiệu suất kinh doanh
Vì sao cần hiểu rõ các từ viết tắt trong Logistics?
Trong lĩnh vực Logistics, việc hiểu rõ các từ viết tắt trong Logistics không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác mà còn tối ưu hiệu suất hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong vận hành. Dưới đây là những lý do quan trọng vì sao doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh cần nắm vững những thuật ngữ này:
- Gia tăng hiệu suất công việc: Hiểu rõ các từ viết tắt trong Logistics giúp tối ưu quy trình vận hành, nâng cao tốc độ xử lý đơn hàng và tăng cường khả năng phản ứng nhanh trước nhu cầu của khách hàng.
- Giảm thiểu rủi ro: Việc sử dụng đúng thuật ngữ giúp tránh hiểu lầm trong giao tiếp, hạn chế sai sót khi vận chuyển, lưu kho và xử lý hàng hóa, giảm thiểu rủi ro thất thoát hoặc gián đoạn hệ thống.
- Tăng cường sự phối hợp: Trong chuỗi cung ứng, các bộ phận từ kho vận, vận chuyển, đến đối tác logistics đều cần một hệ thống thuật ngữ chung để đảm bảo sự đồng bộ và phối hợp hiệu quả.
- Quản lý chi phí tối ưu: Hiểu sâu về các từ viết tắt trong Logistics giúp doanh nghiệp dễ dàng tính toán chi phí vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh tối ưu và tiết kiệm hơn.
Việc nắm vững các từ viết tắt trong Logistics chính là chìa khóa giúp bạn nâng cao hiệu suất, giảm thiểu rủi ro và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả hơn.
>>> Xem thêm:
Các thuật ngữ viết tắt trong Logistics
Hàng hóa
Dưới đây là những thuật ngữ viết tắt phổ biến trong ngành Logistics liên quan đến hàng hóa, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong công việc.
1. Đơn vị đo lường và thể tích
- CBM (Cubic Meter) – Mét khối, đơn vị đo thể tích hàng hóa.
- MT (Metric Tons) – Đơn vị đo lường, 1 MT = 1.000 kg.
2. Hàng nguyên container và hàng lẻ
- FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container.
- LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ, ghép container.
- FTL (Full Truck Load) – Hàng nguyên xe tải.
- LTL (Less than Truck Load) – Hàng lẻ, ghép xe tải.
3. Loại container và hàng hóa đặc biệt
- DC (Dry Container) – Container chứa hàng khô.
- GP (General Purpose Container) – Container hàng bách hóa.
- RF (Reefer Container) – Container lạnh, chuyên chở hàng cần bảo quản nhiệt độ.
- DG (Dangerous Goods) – Hàng nguy hiểm.
4. Đơn vị đo container
- TEU (Twenty feet Equivalent Unit) – Đơn vị đo sức chứa container 20 feet.
- FEU (Forty feet Equivalent Unit) – Đơn vị đo sức chứa container 40 feet.
5. Quyền sở hữu container
- SOC (Shipper’s Own Container) – Container do chủ hàng/người gửi hàng sở hữu.
- COC (Carrier’s Own Container) – Container do hãng vận chuyển sở hữu.
6. Một số thuật ngữ hàng hóa và đóng gói
- CRD (Cargo Ready Date) – Ngày hàng hóa sẵn sàng để vận chuyển.
- CMA (Cargo Declaration Amendment Fee) – Phí điều chỉnh thông tin khai báo hàng hóa sau khi hoàn tất khai báo ban đầu.
- MSDS (Material Safety Data Sheet) – Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất, cung cấp thông tin về đặc tính và cách xử lý an toàn hóa chất.
- PL (Packing List) – Danh sách chi tiết các mặt hàng được đóng gói trong một lô hàng xuất nhập khẩu.
- Quota – Hạn ngạch thương mại, quy định giới hạn số lượng hàng hóa có thể nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
- Bulk Cargo – Hàng rời, hàng không đóng gói theo đơn vị container hoặc pallet.
- CCL (Container Cleaning Fee) – Phí vệ sinh container sau khi hàng hóa được dỡ khỏi container.
Thuật ngữ vận đơn trong Logistics
Trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, vận đơn là chứng từ quan trọng thể hiện thông tin về lô hàng, người gửi, người nhận và điều kiện vận chuyển. Dưới đây là các từ viết tắt trong Logistics liên quan đến vận đơn mà bạn cần biết:
1. Các loại vận đơn phổ biến
- BL (Bill of Lading) – Vận đơn, chứng từ xác nhận việc giao nhận hàng hóa giữa người gửi hàng và hãng vận chuyển.
- MBL (Master Bill of Lading) – Vận đơn chủ, do hãng tàu phát hành cho công ty giao nhận (forwarder).
- HBL (House Bill of Lading) – Vận đơn lẻ, do công ty giao nhận phát hành cho khách hàng.
- SWB (Sea Waybill) – Giấy gửi hàng đường biển, không có chức năng sở hữu hàng hóa như vận đơn.
- AWB (Air Waybill) – Giấy gửi hàng đường hàng không, chứng từ quan trọng trong vận chuyển hàng không.
2. Cảng bốc dỡ và kho vận
- POL (Port of Lading) – Cảng bốc hàng, nơi hàng hóa được xếp lên tàu hoặc phương tiện vận chuyển.
- POD (Port of Discharge) – Cảng dỡ hàng, nơi hàng hóa được dỡ xuống khỏi tàu hoặc phương tiện vận chuyển.
- ICD (Inland Clearance Depot) – Cảng cạn/cảng thông quan nội địa, nơi hàng hóa được xử lý hải quan trong nội địa.
- CFS (Container Freight Station) – Trạm đóng gói, giao nhận hàng lẻ trước khi đưa vào container hoặc chia hàng.
3. Thời gian vận chuyển
- ETD (Estimated Time of Departure) – Thời gian dự kiến tàu/chuyến bay khởi hành.
- ATD (Actual Time of Departure) – Thời gian thực tế tàu/chuyến bay khởi hành.
- ETA (Estimated Time of Arrival) – Thời gian dự kiến tàu/chuyến bay cập cảng đến.
- ATA (Actual Time of Arrival) – Thời gian thực tế tàu/chuyến bay cập cảng đến.
Các loại chứng từ
Trong hoạt động xuất nhập khẩu, các chứng từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận nguồn gốc, chất lượng, an toàn và các thông tin liên quan đến hàng hóa. Dưới đây là một số thuật ngữ viết tắt phổ biến trong Logistics liên quan đến chứng từ:
Các loại chứng từ quan trọng
- MSDS (Material Safety Data Sheet) – Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất, cung cấp thông tin về thành phần, cách sử dụng và xử lý an toàn đối với hóa chất.
- CO (Certificate of Origin) – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giúp xác định nguồn gốc để hưởng ưu đãi thuế quan.
- CQ (Certificate of Quality/Quantity) – Giấy chứng nhận chất lượng/số lượng, đảm bảo hàng hóa đạt tiêu chuẩn quy định.
- CI (Commercial Invoice) – Hóa đơn thương mại, tài liệu quan trọng trong thủ tục hải quan và thanh toán quốc tế.
- VGM (Verified Gross Mass) – Phiếu xác nhận khối lượng hàng hóa, do SOLAS (Công ước an toàn sinh mạng trên biển) quy định để đảm bảo an toàn tàu biển.
- BO (Booking Confirmation) – Xác nhận đặt chỗ cho hàng hóa trên tàu hoặc phương tiện vận tải.
- COD (Change of Destination) – Sự thay đổi điểm đến của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- CY (Container Yard) – Bãi container, nơi lưu trữ và xếp dỡ container tại cảng.
- Customs Declaration – Tờ khai báo hải quan để thông quan hàng hóa.
- Delivery Order – Lệnh giao hàng, chứng từ cho phép lấy hàng tại cảng đến.
Các loại phí và phụ phí
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, có nhiều loại phí và phụ phí mà doanh nghiệp cần nắm rõ để tối ưu chi phí và đảm bảo quy trình vận hành suôn sẻ. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
Phụ phí vận chuyển
- Sur-charge – Phụ phí bổ sung trong vận tải.
- LSS (Low Sulphur Surcharge) – Phụ phí lưu huỳnh/phụ phí môi trường, áp dụng để tuân thủ quy định giảm khí thải lưu huỳnh trong vận tải biển.
- THC (Terminal Handling Charge) – Phụ phí xếp dỡ tại cảng, thu từ chủ hàng để bù chi phí bốc xếp container tại cảng.
- DEM (Demurrage) – Phí lưu container tại cảng, áp dụng khi container bị lưu tại cảng lâu hơn thời gian miễn phí.
- AMS (Automatic Manifest System) – Phí khai báo hải quan tự động khi xuất khẩu hàng sang Mỹ, Canada.
- AFR (Advance Filling Rules) – Phí khai hải quan điện tử cho hàng nhập vào Nhật Bản.
- ABC (Activity-Based Costing) – Phương pháp tính toán chi phí dựa trên các hoạt động cụ thể trong quá trình sản xuất hoặc vận chuyển hàng hóa.
- BAF (Bunker Adjustment Factor) – Phụ phí điều chỉnh giá nhiên liệu vận tải hàng hóa.
- CIC (Container Imbalance Charge) – Phí cân bằng container để điều chỉnh sự mất cân đối số lượng container giữa các cảng.
- DDC (Destination Delivery Charge) – Phụ phí giao hàng tại cảng đến.
- EBS (Emergency Bunker Surcharge) – Phụ phí xăng dầu, nhiên liệu khi có biến động lớn.
- Freight Collect – Cước phí vận chuyển do người nhận hàng thanh toán thay vì người gửi hàng.
- Lift on-Lift off (Lo-Lo) – Phí nâng hạ container tại cảng.
Kết luận
Trên đây, Uniship Logistics đã tổng hợp và giải thích những thuật ngữ Logistics quan trọng, giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tối ưu quy trình kinh doanh mà còn nâng cao hiệu suất vận hành và giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn hàng nội địa Trung Quốc chất lượng cao hoặc cần hỗ trợ về vận chuyển, hãy liên hệ ngay với Uniship Logistics. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng, giúp bạn mở rộng kinh doanh hiệu quả với chi phí tối ưu nhất.
>>> Đăng ký nhận ưu đãi nhập hàng trọn gói của Uniship ngay hôm nay
Thông tin liên hệ:
Website: uniship.vn
Hotline: 032.777.8.777
Tổng đài CSKH: 0825.14.14.14
Email: info@uniship.com
Địa chỉ:
VP HN: Số 17 Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội
VP HCM: 2399/3A QL 1A, P. An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Fanpage: https://www.facebook.com/unishipvn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@ungnhamuniship